HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
58
Giây

Hope to V hay V-ing? Cách dùng chi tiết cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Việc sử dụng động từ "hope" trong tiếng Anh có thể khiến nhiều người học bối rối khi phải phân biệt giữa hai cấu trúc "hope to V" và "hope + V-ing". Trong bài viết sau đây, hãy cùng khám phá cách dùng chi tiết các cấu trúc với “Hope” cũng như giải đáp câu trả lời Hope to V hay V-ing, giúp bạn dễ dàng phân biệt và áp dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

1. Hope là gì?

Trong tiếng Anh, "hope"động từ mang nghĩa "hy vọng", "mong đợi" điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc cơ bản của "hope" thường đi kèm với một động từ ở dạng nguyên mẫu (to V) dùng để bày tỏ một mong muốn hoặc một kỳ vọng về một hành động hoặc sự kiện cụ thể mà họ hy vọng sẽ xảy ra. 

Hope là gì?

2. Hope đi với “V-ing” hay “to V”?

Nhiều người học tiếng Anh thường bối rối khi không viết "hope to V" hay "hope + V-ing". Câu trả lời là: "Hope to V" mới chính xác và thường được sử dụng trong hầu hết các tình huống. Đây là cách diễn đạt mong muốn thực hiện một hành động trong tương lai: 

Ví dụ: I hope to learn English fluently next year. (Tôi hy vọng sẽ học tiếng Anh thành thạo vào năm tới.) 

→  Cấu trúc này sử dụng khi bạn muốn diễn tả một ý định hay kế hoạch mà bạn có trong tương lai.

>> Xem thêm: 

3. Các cấu trúc với Hope trong tiếng Anh

Động từ "hope" trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả những mong muốn, hy vọng về hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản và ví dụ minh họa chi tiết.

3.1. Cấu trúc cơ bản với Hope

Cấu trúc cơ bản với Hope

S + hope (that) + S + V
→ Đây là cấu trúc phổ biến khi bạn muốn diễn tả một hy vọng về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một mong muốn mà bạn hy vọng sẽ thành hiện thực. Cấu trúc này có thể sử dụng từ "that" hoặc không có "that" tùy vào ngữ cảnh, nhưng "that" thường được dùng trong các văn bản trang trọng.

Ví dụ:

  • I hope that she will pass the exam.
    (Tôi hy vọng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • I hope you enjoy your trip.
    (Tôi hy vọng bạn sẽ thích chuyến đi của mình.)
  • They hope that the project will be completed by the end of the month.
    (Họ hy vọng dự án sẽ hoàn thành vào cuối tháng.)
  • We hope that the weather will improve tomorrow.
    (Chúng tôi hy vọng thời tiết sẽ cải thiện vào ngày mai.)

Cấu trúc này rất đơn giản và dễ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. "Hope" có thể theo sau là một mệnh đề với động từ ở thì hiện tại, tương lai hoặc quá khứ, tùy vào ngữ cảnh và mục đích bạn muốn diễn đạt.

>> Xem thêm: Cấu trúc nhờ vả tiếng Anh: Định nghĩa, công thức và cách dùng

3.2. Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng cho hiện tại

Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng cho hiện tại

S + hope (that) + S + V (s/es)
→ Cấu trúc này dùng khi bạn hy vọng điều gì đó đang diễn ra hoặc có thể xảy ra trong thời gian gần.

Ví dụ:

  • I hope that she leaves soon.
    (Tôi hy vọng cô ấy sẽ rời đi sớm.)
  • He hopes that his team wins today.
    (Anh ấy hy vọng đội của mình sẽ thắng hôm nay.)
  • We hope that you find this information helpful.
    (Chúng tôi hy vọng bạn sẽ tìm thấy thông tin này hữu ích.)
  • They hope that the situation improves quickly.
    (Họ hy vọng tình hình sẽ cải thiện nhanh chóng.)

S + hope (that) + S + be + V-ing
→ Cấu trúc này dùng để diễn tả hy vọng về một hành động đang diễn ra trong hiện tại hoặc gần như chắc chắn sẽ diễn ra.

Ví dụ:

  • I hope that she is leaving now.
    (Tôi hy vọng cô ấy đang rời đi ngay bây giờ.)
  • We hope that they are enjoying the concert.
    (Chúng tôi hy vọng họ đang tận hưởng buổi hòa nhạc.)
  • He hopes that they are making good progress.
    (Anh ấy hy vọng họ đang tiến triển tốt.)
  • I hope that you are feeling better today.
    (Tôi hy vọng bạn cảm thấy khỏe hơn hôm nay.)

3.3. Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng cho quá khứ

Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng cho quá khứ

S + hope (that) + S + V-ed
→ Cấu trúc này dùng khi bạn hy vọng về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ nhưng chưa chắc chắn.

Ví dụ:

  • I hope I passed the test I took last week.
    (Tôi hy vọng tôi đã qua được kỳ thi tuần trước.)
  • She hopes that he finished the project on time.
    (Cô ấy hy vọng anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • We hope that you arrived safely.
    (Chúng tôi hy vọng bạn đã đến nơi an toàn.)
  • I hope they enjoyed the party yesterday.
    (Tôi hy vọng họ đã thưởng thức bữa tiệc hôm qua.)

S + hope (that) + S + have + VPP
→ Cấu trúc này diễn tả hy vọng về một hành động đã hoàn thành và ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I hope that they have completed the task.
    (Tôi hy vọng họ đã hoàn thành công việc.)
  • He hopes that she has already left the office.
    (Anh ấy hy vọng cô ấy đã rời văn phòng.)
  • We hope that you have seen the new movie.
    (Chúng tôi hy vọng bạn đã xem bộ phim mới.)
  • She hopes that her colleagues have finished their work.
    (Cô ấy hy vọng các đồng nghiệp của cô ấy đã hoàn thành công việc.)

>> Xem thêm:

3.4. Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng cho tương lai

Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng cho tương lai

S + hope (that) + S + will + V
→ Đây là cấu trúc được sử dụng khi bạn hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • I hope that we will meet again soon.
    (Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau sớm.)
  • He hopes that she will pass her exams.
    (Anh ấy hy vọng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • They hope that the weather will be good tomorrow.
    (Họ hy vọng thời tiết sẽ đẹp vào ngày mai.)
  • We hope that you will enjoy your time here.
    (Chúng tôi hy vọng bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời ở đây.)

S + hope (that) + S + V (s/es)
→ Cấu trúc này diễn tả hy vọng một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần hoặc có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • I hope that he gets the promotion.
    (Tôi hy vọng anh ấy sẽ được thăng chức.)
  • She hopes that they start the project soon.
    (Cô ấy hy vọng họ sẽ bắt đầu dự án sớm.)
  • We hope that they join us for dinner.
    (Chúng tôi hy vọng họ sẽ tham gia bữa tối cùng chúng tôi.)
  • He hopes that they finish the preparations in time.
    (Anh ấy hy vọng họ sẽ hoàn thành công việc chuẩn bị đúng thời gian.)

>> Xem thêm: 

4. Hope thường đi với giới từ nào?

Cấu trúc của động từ "hope" trong tiếng Anh có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau để thể hiện các sắc thái ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là ba giới từ phổ biến mà "hope" thường đi kèm:

Hope thường đi với giới từ nào?

4.1. Giới từ “Against

Cấu trúc: S + hope + against hope (that)...

Ý nghĩa: "Hope against hope" mang ý nghĩa hy vọng một cách mơ hồ, mong muốn một điều gì đó xảy ra dù rất khó hoặc hầu như không thể xảy ra. Có thể được coi là một hy vọng hão huyền, rất khó thành hiện thực.

Ví dụ:

  • I hope against hope that he will come back after so many years.
    (Tôi hy vọng ngược lại rằng anh ấy sẽ trở lại sau nhiều năm như vậy.)
  • She hopes against hope that the company will reconsider their decision.
    (Cô ấy hy vọng ngược lại rằng công ty sẽ xem xét lại quyết định của họ.)

4.2. Giới từ “For”

Cấu trúc: S + hope + for + noun/noun phrase

Ý nghĩa: Khi bạn mong muốn điều gì đó xảy ra hoặc đạt được điều gì đó, bạn sử dụng "hope for" để diễn tả hy vọng về một sự kiện, kết quả nào đó. Đây là cách diễn đạt sự kỳ vọng về một điều cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  • I hope for a positive outcome in the negotiations.
    (Tôi hy vọng có một kết quả tích cực trong cuộc đàm phán.)
  • He hopes for better weather on his trip to the beach.
    (Anh ấy hy vọng thời tiết sẽ đẹp hơn trong chuyến đi biển.)

4.3. Giới từ “Of”

Cấu trúc: S + hope + of + doing something

Ý nghĩa: "Hope of" thường được dùng để diễn tả mong muốn thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai. Cấu trúc này nhấn mạnh về sự khởi đầu hay mục tiêu đạt được một điều gì đó.

Ví dụ minh hoạ:

  • She embarked on the journey with the hope of making a difference in the world.
    (Cô ấy bắt đầu cuộc hành trình với hy vọng tạo ra sự khác biệt trong thế giới.)
  • They went to the mountains with the hope of experiencing nature at its finest.
    (Họ đi lên núi với hy vọng trải nghiệm thiên nhiên tuyệt vời nhất.)

5. Phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh

"Hope""wish" là hai động từ phổ biến trong tiếng Anh khi bạn muốn diễn tả mong muốn, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về mức độ thực tế và khả năng xảy ra của điều bạn mong muốn. Dưới đây là bảng phân biệt giữa hai từ này:

Tiêu chí

Hope

Wish

Mức độ thực tế

Thể hiện niềm tin vào khả năng điều bạn mong muốn có thể xảy ra. "Hope" thường mang tính thực tế và có thể đạt được nếu có sự nỗ lực.

Thường được dùng khi mong muốn điều gì đó không thể xảy ra, hoặc rất khó xảy ra. "Wish" có tính chất ước ao, thường là điều không thể thực hiện được.

Cấu trúc sử dụng

Sử dụng với mệnh đề đầy đủ: S + hope (that) + S + V

Sử dụng với mệnh đề giả định hoặc điều không thể thay đổi:

I wish + S + V (quá khứ)

Thời gian

Có thể dùng cho hiện tại, tương lai hoặc quá khứ (khi dùng với các cấu trúc cụ thể).

Thường dùng cho quá khứ hoặc các điều giả định, không có thật.

Ví dụ

I hope it will rain tomorrow. (Tôi hy vọng trời sẽ mưa vào ngày mai.)

I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước gì tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Mức độ chắc chắn

Thể hiện sự kỳ vọng về một điều gì đó có thể xảy ra.

Thể hiện sự ước ao về điều không thể thay đổi hoặc không thể xảy ra.

Cách phân biệt nhanh:

  • Hope có thể chỉ sự kỳ vọng vào điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai và có tính thực tế cao hơn.
  • Wish thường dùng để diễn đạt điều bạn mong muốn trong quá khứ hoặc một điều không thể xảy ra (như các giả định, điều ước không thực tế).

Ví dụ:

  • "I hope I will pass the test" (Tôi hy vọng tôi sẽ vượt qua bài kiểm tra) – bạn hy vọng điều này sẽ xảy ra trong tương lai.
  • "I wish I had studied harder" (Tôi ước gì tôi đã học chăm chỉ hơn) – điều này không thể thay đổi vì nó đã xảy ra trong quá khứ.

>> Xem thêm: CÁCH PHÂN BIỆT TO WISH VÀ TO HOPE

6. Bài tập vận dụng cấu trúc Hope

Bài tập 1: Chọn "hope" hoặc "wish" điền vào chỗ trống

Điền "hope" hoặc "wish" vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I ________ I could go on vacation next month.
  2. She ________ that the team will win the competition.
  3. They ________ they had studied harder for the exam.
  4. We ________ for a quick resolution to the issue.
  5. I ________ I were at the beach right now.
  6. He ________ that he will pass the test.
  7. I ________ you enjoy your trip to Paris.
  8. They ________ they hadn't missed the meeting.
  9. I ________ to see you again soon.
  10. She ________ that her family will visit her soon.
  11. We ________ you get better soon.
  12. He ________ for a peaceful life after retirement.
  13. I ________ I had more time to finish my work.
  14. They ________ that everything will go smoothly tomorrow.
  15. I ________ to join the concert next week.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh với cấu trúc hope hoặc wish:

  1. study / I / I / for / hope / well / this / to / exam.
  2. I / my / wish / had / I / finished / earlier / the / report.
  3. you / for / hope / enjoy / I / you / vacation / a / great.
  4. win / team / hope / the / will / that / the / competition.
  5. she / wish / could / I / I / see / again / her.
  6. I / that / hope / we / will / achieve / the / goal / together.
  7. wish / I / I / a / had / job / different.
  8. hope / tomorrow / that / you / the / exam / do / well / in.
  9. we / wish / could / you / I / with / spend / more / time.
  10. you / hope / I / to / soon / get / better / that.
  11. I / wish / had / I / more / you / time / for / with / spend.
  12. hope / I / hope / we / to / see / her / again / soon.
  13. wish / they / could / they / done / it / they / better.
  14. I / hope / that / you / will / have / a / great / time / at / the / party.
  15. wish / I / my / I / wish / had / worked / harder.

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

  1. wish
  2. hopes
  3. wish
  4. hope
  5. wish
  6. hopes
  7. hope
  8. wish
  9. hope
  10. hopes
  11. hope
  12. hope
  13. wish
  14. hope
  15. hope

Bài tập 2:

  1. I hope to study well for this exam.
  2. I wish I had finished the report earlier.
  3. I hope you enjoy a great vacation.
  4. I hope that the team will win the competition.
  5. I wish I could see her again.
  6. I hope that we will achieve the goal together.
  7. I wish I had a different job.
  8. I hope that you do well in the exam tomorrow.
  9. I wish I could spend more time with you.
  10. I hope you get better soon.
  11. I wish I had more time to spend with you.
  12. I hope to see her again soon.
  13. I wish they could have done it better.
  14. I hope that you will have a great time at the party.
  15. I wish I had worked harder.

CTA khoá trực tuyến nhóm

Ngoài ra, nếu bạn đang mong muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân nhưng lại quá bận rộn với lịch trình dày đặc và quỹ thời gian hạn hẹp thì đừng bỏ lỡ các khóa học tiếng Anh online tại Langmaster - giải pháp học tiếng Anh hiệu quả, tối ưu thời gian cho người bận rộn nhé!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Như vậy bài viết trên đã giúp bạn giải đáp cho câu hỏi “Hope to V hay V-ing”, đồng thời giúp bạn phân biệt cấu trúc Hope và Wish - cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các cấu trúc này không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến mà còn tăng cường khả năng giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Hãy áp dụng các kiến thức đã học để tự tin sử dụng trong các tình huống thực tế, giúp nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat